Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮田かずこ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với