Kết quả tra cứu ngữ pháp của 家に帰れば
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...