Kết quả tra cứu ngữ pháp của 家庭教師が解く!
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà
N5
Trợ từ
が
Trợ từ
N2
~がい
Đáng...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...