Kết quả tra cứu ngữ pháp của 家族になろうよ!
N3
ようになる
Trở nên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N3
Chuyển đề tài câu chuyện
よかろう
Có lẽ cũng tốt, chắc không sao
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...