Kết quả tra cứu ngữ pháp của 富山市立富山まちなか病院
N2
に先立って
Trước khi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc