Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒がりや
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...