Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒さでふるえる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là