Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寒気を感ずる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...