Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝かし付ける
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng