Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝そべり族
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không