Kết quả tra cứu ngữ pháp của 寝台特急「ゆうづる」の女
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
づらい
Khó mà...
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...