Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対パレスチナ暫定自治政府日本国政府代表事務所
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với