Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対中国関係
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với