Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対前年比
N3
に比べて
So với
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên