Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対外有償軍事援助
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với