Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対外経済政策研究院
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong