Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対州そば
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế