Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対戦とっかえだま
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với