Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対日新思考
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...