Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対比地一正
N3
に比べて
So với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm