Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対立するかえる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
に先立って
Trước khi
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)