Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対角要素(行列)
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)