Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対面乗り換え
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...