Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対馬方言
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)