Kết quả tra cứu ngữ pháp của 対馬警備隊 (陸上自衛隊)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa