Kết quả tra cứu ngữ pháp của 将を射んと欲すれば先ず馬を射よ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì