Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小うるさい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp