Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さいおうち
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....