Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さな巨人 (テレビドラマ)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may