Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さな恋のものがたり
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
のが~です
Thì...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà