Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さな恋の夕間暮れ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)