Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さな贈りもの
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không