Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小さな願い (Le Coupleのアルバム)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...