Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小だまたけし
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại