Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小の虫を殺して大の虫を助ける
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~