Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小堺一機のおうちで〜CINEMA〜
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi