Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小島一宏 モーニングあいランド
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong