Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小川もこ
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N1
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
こともV-ない
Đành bỏ không...(những thứ đã định)
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế