Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小数点以下の桁数
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã