Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小数第3位で切り上げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
上で
Sau khi/Khi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
次第だ
Do đó
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~