Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小日向しおり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~