Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小林のり一
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm