Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小林よしひさ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)