Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小森さんは断れない!
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà