Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小股が切れ上がる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành