Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小股の切れ上がったいい女
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
がたい
Khó mà/Không thể