Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小舟のほとりで
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...