Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小見の方
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng