Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小野坂・秦の8年つづくラジオ
N4
づらい
Khó mà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại