Kết quả tra cứu ngữ pháp của 小野大輔のGIGらNight!
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
ものだから
Tại vì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết